Characters remaining: 500/500
Translation

class symphyla

Academic
Friendly

Từ "class symphyla" (phân lớp rết ) trong tiếng Anh một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ một nhóm động vật thuộc loại chân khớp (arthropods). Đây những sinh vật nhỏ, thường kích thước rất , cơ thể dài, nhiều chân đặc điểm nổi bật 3 đôi hàm. Một điểm thú vị chúng thiếu mắt, điều này khiến chúng không thể nhìn thấy như nhiều loài động vật khác.

Định nghĩa:
  • Class Symphyla: Một phân lớp của động vật thuộc nhóm chân khớp, gồm các loài nhỏ, nhiều chân đặc điểm thiếu mắt.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "The class symphyla includes various small soil-dwelling organisms that play a vital role in soil ecology."
    • (Phân lớp rết bao gồm nhiều sinh vật nhỏ sống trong đất, đóng vai trò quan trọng trong sinh thái đất.)
  2. Trong nghiên cứu sinh học:

    • "Researchers studying class symphyla have found that they contribute to the decomposition of organic matter."
    • (Các nhà nghiên cứu về phân lớp rết đã phát hiện ra rằng chúng góp phần vào quá trình phân hủy chất hữu cơ.)
Biến thể của từ:
  • "Symphyla" dạng số nhiều, có thể dùng để chỉ nhiều loài khác nhau trong phân lớp này.
  • Không biến thể khác của từ, đây một thuật ngữ khoa học cụ thể.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Myriapoda: Nhóm động vật bao gồm rết các loài tương tự, nhiều chân.
  • Chilopoda: Thế giới động vật bao gồm rết, nhưng khác với symphyla về một số đặc điểm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài báo khoa học, bạn có thể gặp cụm từ như "the ecological significance of class symphyla in terrestrial ecosystems."
  • (Ý nghĩa sinh thái của phân lớp rết trong hệ sinh thái trên cạn.)
Idioms Phrasal Verbs:

Trong trường hợp này, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "class symphyla" đây một thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "play a role" (đóng vai trò) hoặc "contribute to" (góp phần vào) trong các câu liên quan đến sinh thái học.

Tóm tắt:

"Class symphyla" một thuật ngữ khoa học chỉ một nhóm động vật nhỏ, nhiều chân thiếu mắt. Chúng vai trò quan trọng trong môi trường sống của chúng, đặc biệt trong việc duy trì sức khỏe của đất.

Noun
  1. phân lớp rết (Nhiều chân cỡ , 3 đôi hàm, thiếu mắt)

Comments and discussion on the word "class symphyla"